Có 2 kết quả:

芜菁甘蓝 wú jīng gān lán ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄢ ㄌㄢˊ蕪菁甘藍 wú jīng gān lán ㄨˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄢ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rutabaga (vegetable)

Từ điển Trung-Anh

rutabaga (vegetable)